Có 1 kết quả:
田格本 tián gé běn ㄊㄧㄢˊ ㄍㄜˊ ㄅㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
exercise book for practicing Chinese character handwriting (each page being a grid of blank cells divided into quadrants, like the character 田)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0